Một số biện pháp có thể sử dụng thay thế kháng sinh trong nuôi tôm

Kháng sinh thường được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản như một phương pháp điều trị và phòng bệnh. Mặc dù việc triển khai kháng sinh có thể giúp giải quyết các thách thức về dịch bệnh, nhưng ngành này phải đối mặt với thách thức lớn từ vi khuẩn kháng kháng sinh và dư lượng kháng sinh trong đàn nuôi.

Sự lây lan của dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản có thể là do quản lý không đầy đủ và điều kiện môi trường kém, bao gồm mức độ cho ăn, thu hoạch thả giống và dinh dưỡng không đầy đủ. Thuốc kháng sinh thường được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản với vai trò là thuốc điều trị, phòng bệnh hoặc siêu kháng thuốc; và được sử dụng nhiều nhất trong ngành nuôi trồng thủy sản trên toàn thế giới là tetracycline, oxytetracycline (tetracycline), axit oxolinic, flumequine, sarafloxacin, enrofloxacin (quinolones), amoxicillin (beta-lactam), erythromycin (macrolides), sulfadimethoxine (sulfonamides), ormethoprim (diaminopyrimidines) và florfenicol (amphenicol).

Do việc sử dụng và lạm dụng thuốc kháng sinh ngày càng tăng, đột biến DNA của vi khuẩn và thu nhận gen ngang đã dẫn đến sự tồn tại và thiết lập vi khuẩn kháng với các loại kháng sinh cụ thể đó. Khoảng 80 phần trăm thuốc chống vi trùng được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản xâm nhập vào môi trường với hoạt tính của chúng còn nguyên vẹn.

kháng sinh nuôi tôm

Lựa chọn thay thế cho thuốc kháng sinh

Thể thực khuẩn (Bacteriophages)

Thể thực khuẩn hoặc thể thực khuẩn là vi rút vi khuẩn xâm nhập tế bào vi khuẩn và, trong trường hợp thể thực khuẩn ly giải, làm gián đoạn quá trình trao đổi chất của vi khuẩn và gây ra sự ly giải (hoặc tiêu diệt) vi khuẩn.

Thể thực khuẩn là vi sinh vật phong phú nhất trên toàn thế giới, đặc biệt là trong môi trường biển và nước ngọt. Các loài sinh vật biển được tìm thấy gần bề mặt và trong môi trường đáy sâu. Liệu pháp thể thực khuẩn đã được sử dụng thành công để kiểm soát nhiễm trùng do vi khuẩn ở động vật thủy sinh, nhưng liệu pháp nhiều thể thực khuẩn đã được chứng minh là thành công hơn so với liệu pháp một thể thực khuẩn. Thể thực khuẩn có thể được sử dụng để kiểm soát các vi khuẩn như Vibrio harveyi, V parahaemolyticus, V anguillarum, V alginolyticus và V splendus, những vi khuẩn lây nhiễm động vật thân mềm, giáp xác, da gai và cá. Thể thực khuẩn là vi rút vi khuẩn xâm nhập và đôi khi phá hủy tế bào vi khuẩn Thể thực khuẩn là vi sinh vật phong phú nhất trên toàn thế giới, đặc biệt là trong môi trường biển và nước ngọt.

Bacteriocin

Bacteriocin, các hợp chất hoạt tính sinh học được sản xuất bởi vi khuẩn, đã được đề xuất như một chiến lược thay thế đầy bền vững cho việc sử dụng kháng sinh. Theo các nhà nghiên cứu, bacteriocin có đặc tính kháng khuẩn do khả năng ức chế hoặc tiêu diệt các vi sinh vật có quan hệ họ hàng. Lợi ích của bacteriocin bao gồm thân thiện với môi trường, có thể phân hủy sinh học và không gây chết cho vật chủ hoặc môi trường trong khi chống lại mầm bệnh đường ruột có hại và thúc đẩy vi khuẩn có lợi.

Probiotic, prebiotics, symbiotics, parabiotic và postbiotics

Probiotic là loại phổ biến nhất và có sẵn trên thị trường để ảnh hưởng tích cực đến hệ vi sinh vật. Chúng là những vi sinh vật sống, không gây bệnh được sử dụng để cải thiện sự cân bằng vi sinh vật, đặc biệt là trong đường tiêu hóa.

Prebiotics là những thành phần thực phẩm không khả thi, thường là oligosacarit, không thể tiêu hóa được bởi vật chủ, nhưng có thể tiêu hóa được đối với các quần thể vi khuẩn cụ thể cư trú trong ruột và do đó đóng vai trò là chất nền chọn lọc cho quá trình lên men của vi khuẩn. Bằng chứng khoa học mới tiết lộ rằng parabiotics (ví dụ: tế bào lợi khuẩn chết) và lợi khuẩn (chất nổi trên bề mặt nuôi cấy lợi khuẩn, có chứa các yếu tố hòa tan hoặc sản phẩm phụ trao đổi chất do vi khuẩn tiết ra) cũng có tác động lớn đến hệ vi sinh vật và sự xuất hiện của chúng. của bệnh tật. Saccharomyces cerevisiae là một loại men vi sinh phổ biến trong nuôi trồng thủy sản Probiotic là những vi sinh vật sống, không gây bệnh được sử dụng để cải thiện sự cân bằng vi sinh vật, đặc biệt là trong đường tiêu hóa.

Kháng thể lòng đỏ trứng gà (IgY)

Immunoglobulin lòng đỏ trứng gà (IgY) là một kháng thể hữu ích để tạo miễn dịch thụ động, đã được chứng minh là có giá trị điều trị hiệu quả trong việc kiểm soát các mầm bệnh vi khuẩn và vi rút khác nhau ở cá và các động vật thủy sinh khác. IgY đã được sử dụng để điều trị bệnh đốm trắng (WSD) ảnh hưởng đến tôm và tôm càng.

Thảo dược

Trong những năm gần đây, cây thuốc và các dẫn xuất của chúng đã nhận được sự quan tâm đáng kể như là những lựa chọn thay thế cho thuốc kháng sinh. Có sự quan tâm đáng kể trong việc sử dụng cây thuốc do dễ dàng chuẩn bị, chi phí thấp, nguy cơ tác dụng phụ thấp và ít tác động môi trường.

Các hợp chất chiết xuất từ thảo dược, các sản phẩm thương mại có nguồn gốc từ thực vật và các thành phần hoạt tính của chúng bao gồm các chất chuyển hóa thứ cấp (phenol, tinh dầu, sắc tố, alkaloid, terpenoit, v.v.).

Các lựa chọn thay thế kháng sinh ở trên đang có những có tiềm năng để phát triển; nhưng một số đã cho thấy lợi ích, một số khác vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm. Các nhà nghiên cứu khuyến nghị tăng nguồn lực cho nghiên cứu trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản, có thể tập trung vào sức khỏe của các sinh vật dưới nước, chú trọng vào phòng chống dịch bệnh, có thể bao gồm nâng cao kiến thức về bệnh thủy sản, hiệu quả và an toàn của thuốc trong các điều kiện môi trường khác nhau.