Chế phẩm sinh học giúp nuôi tôm thân thiện với môi trường?

Một nghiên cứu mới chứng minh rằng sử dụng chế phẩm sinh học khi sản xuất ấu trùng tôm thẻ chân trắng – không chỉ trong giai đoạn nuôi thương phẩm – có thể giúp giảm phát thải khí nhà kính và các chất ô nhiễm khác.


Một bài báo trên tạp chí Nuôi trồng thủy sản đã liên kết việc sử dụng men vi sinh trong sản xuất tôm thẻ chân trắng con với việc giảm phát thải các chất gây ô nhiễm môi trường như nước thải chứa nitơ, phốt pho và carbon dioxide. Bài báo cũng gợi ý rằng việc sử dụng men vi sinh có liên quan đến việc giảm tiêu thụ nước và năng lượng trong quá trình sản xuất ấu trùng. Các nhà nghiên cứu kết luận rằng chế phẩm sinh học có thể cải thiện khả năng kinh tế và môi trường của việc sản xuất ấu trùng. Mặc dù chế phẩm sinh học có thể đi kèm với chi phí trả trước cao, nhưng việc sử dụng chúng có thể bù đắp các chi phí khác cho thuốc kháng sinh hoặc máy lọc nước. Sử dụng men vi sinh cũng có thể làm giảm ô nhiễm hóa chất đối với cả ấu trùng và môi trường xung quanh.

Sản xuất tôm có thể phá vỡ sự cân bằng sinh thái của môi trường xung quanh và chất thải từ quá trình sản xuất có thể gây ra hiện tượng tảo nở hoa và tạo ra tình trạng thiếu oxy trong nước. Sản xuất tôm thâm canh cũng liên quan đến việc tăng phát thải khí nhà kính. Để ngăn chặn áp lực lên môi trường này, một số người nuôi tôm đã chuyển sang sử dụng chế phẩm sinh học. Sử dụng men vi sinh có thể cải thiện tiêu hóa và phản ứng miễn dịch của tôm, đồng thời ức chế sự phát triển của mầm bệnh và cải thiện chất lượng nước. Việc sử dụng chúng cũng cho phép các nhà sản xuất tôm duy trì sản lượng kinh tế của họ đồng thời giảm tác động môi trường của việc nuôi tôm.

Dựa trên sự thành công của chế phẩm sinh học trong các lĩnh vực nuôi tôm khác, các nhà nghiên cứu muốn kiểm tra xem việc bổ sung chế phẩm sinh học có tác động tích cực đến sản xuất ấu trùng hay không. Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu kỹ thuật và sản xuất từ ​​giai đoạn sản xuất giống của 15 trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng ở Mexico. Họ đã kiểm tra nhiệt độ nước, lượng men vi sinh (nếu có) được sử dụng trong quá trình sản xuất, trọng lượng ấu trùng, thức ăn, mật độ sản xuất và số lô nuôi mỗi năm. Sau khi thu thập dữ liệu này, các nhà nghiên cứu đã tiến hành phân tích so sánh và tạo ra một mô hình minh họa mối quan hệ giữa việc sử dụng men vi sinh và sản xuất ấu trùng.

Dựa trên dữ liệu có sẵn, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng khi sử dụng chế phẩm sinh học, các hoạt động nuôi trồng không cần phải thay nước sản xuất thường xuyên. Thay vào đó, chế phẩm sinh học đã góp phần tạo ra môi trường giàu oxy cho ấu trùng. Vì việc trao đổi nước diễn ra ít thường xuyên hơn khi sử dụng chế phẩm sinh học nên các nhà nghiên cứu kết luận rằng việc sử dụng chế phẩm sinh học có thể làm giảm chi phí năng lượng tổng thể cho người nuôi tôm.

chế phẩm sinh học

Các nhà nghiên cứu cũng ghi nhận việc giảm đáng kể lượng nitơ và phốt pho trong nước thải nuôi tôm và giảm đáng kể lượng khí thải CO2 ở các trang trại sử dụng chế phẩm sinh học trong giai đoạn ấu trùng. Đối với CO2 nói riêng, các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy lượng khí thải giảm 55% khi sử dụng men vi sinh. Các trang trại nuôi tôm sử dụng men vi sinh cũng có nồng độ chất dinh dưỡng hòa tan trong chất thải thấp hơn và nồng độ các chất ô nhiễm nói chung thấp hơn khi so sánh với các trang trại không bổ sung các vi khuẩn có lợi này.

Các tác giả của nghiên cứu nhấn mạnh rằng nghiên cứu này là một đánh giá sơ bộ – họ sẽ cần thực hiện phân tích vòng đời (LCA) để xem tác động toàn cầu của việc sử dụng men vi sinh và đưa ra kết luận cụ thể. Do tính chất thăm dò của nghiên cứu, các tác giả đã không chỉ định loại hoặc liều lượng men vi sinh được sử dụng trong các trang trại. Các tác giả cũng lưu ý rằng dữ liệu sản xuất từ ​​nhiều trang trại hơn ở các khu vực khác nhau sẽ cải thiện khả năng dự đoán của các mô hình của họ.

Tuy nhiên, dựa trên kết quả và phân tích từ nghiên cứu điển hình này, các tác giả kết luận rằng việc bổ sung men vi sinh có thể trở thành một yếu tố cốt lõi trong sản xuất ấu trùng tôm bền vững và đóng góp đáng kể cho các sáng kiến ​​phát triển bền vững.